Carboxymethyl cellulose CMC-Loại kem đánh răng
Model CMC loại kem đánh răng: TH9 TH10 TH11 TVH9 TM9
Với mức sống ngày càng được cải thiện, con người có yêu cầu ngày càng cao hơn về nhu cầu thiết yếu hàng ngày. Là một nhu cầu thiết yếu của cuộc sống hàng ngày, giá trị sử dụng của kem đánh răng không còn chỉ thể hiện ở chức năng đơn giản là làm sạch miệng mà dần chuyển sang kem đánh răng chức năng và chăm sóc sức khỏe. Để đạt được mục đích này, nhiều loại thuốc mới đã được phát triển: thuốc, thuốc chống axit, cầm máu và kem đánh răng có tác dụng đầy đủ. Điều này đặt ra những yêu cầu mới về chất lượng của CMC, một trong những thành phần chính trong sản xuất kem đánh răng.
Ứng dụng CMC trong kem đánh răng
1. Đặc điểm của CMC dùng cho kem đánh răng:
- Tính lưu biến và thixotropy tốt;
- Khả năng kháng axit: chịu được khoảng pH 2-4;
- Khả năng chống muối: nó có thể được sử dụng trong bột nhão được thêm nhiều loại muối vô cơ khác nhau và độ nhớt của bột nhão sẽ không bị suy giảm đáng kể theo thời gian;
- Khả năng chịu nhiệt: có tác dụng chịu nhiệt tốt và ổn định;
- Độ trong suốt cao: do độ đồng đều cao của chất thay thế, ít sợi tự do và độ trong suốt cao của bột nhão;
- Khả năng kháng khuẩn mạnh: bột nhão có tác dụng kháng enzyme mạnh nhờ tính đồng nhất thay thế tốt
2. Đặc điểm ứng dụng của CMC trong kem đánh răng:
- Nó có khả năng tương thích tốt với các nguyên liệu thô khác nhau trong kem đánh răng và bột mịn;
- Không tách nước, không tách vỏ, không làm thô;
- Tính ổn định tốt và tính nhất quán thích hợp. Nó có thể mang lại cho kem đánh răng một hương vị đặc biệt dễ chịu;
- Đảm bảo tính ổn định khi bảo quản bột nhão trong ống và kéo dài thời hạn sử dụng;
- Độ phân tán đùn của bột nhão tốt;
- Bề ngoài dán tốt và hiệu suất tạo dải;
- Dung dịch CMC có đặc tính lưu biến và thixotropic tốt hơn.
Thông số chi tiết
Số tiền bổ sung (%) | |
TH9 | 0,2%-0,4% |
TH10 | 0,2%-0,4% |
TH11 | 0,2%-0,4% |
TVH9 | 0,2%-0,4% |
TM9 | 0,2%-0,4% |
Nếu bạn cần tùy chỉnh, bạn có thể cung cấp công thức và quy trình chi tiết. |
Các chỉ số | ||
TH10/TH11 | TM9/TH9/TVH9 | |
Màu sắc | trắng | trắng |
hàm lượng nước | 10,0% | 10,0% |
PH | 6,0-8,5 | 6,0-8,5 |
Mức độ thay thế | 1.0 | 0,9 |
natri clorua | 1% | 1% |
độ tinh khiết | 98% | 98% |
Kích thước hạt | 90% vượt qua 250 micron (60 lưới) | 90% vượt qua 250 micron (60 lưới) |
Độ nhớt (b) dung dịch nước 1% | 500 -1000mPa | 100-2000mPa |